--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ngu muội
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ngu muội
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ngu muội
+
Completely dim-headed
Lượt xem: 521
Từ vừa tra
+
ngu muội
:
Completely dim-headed
+
giả cách
:
như giả bộGiả cách điênTo sham madness
+
bố cục
:
Arrangement, lay-outbố cục của bức tranhthe lay-out of a picturebài văn có bố cục chặt chẽa closely laid-out literary composition, a closely-knit literary composition
+
dăn deo
:
(địa phương) xem nhăn nheo
+
nội đồng
:
Interior field